-
Read moreQuick View
Cuxavit A 1000
1. Tên sản phẩm: Cuxavit A 1000
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000IU/g
4. Đặc điểm: dạng hạt mịn, màu nâu, không tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: Kaesler Nutrition GmbH
7. Xuất xứ: Đức
8. Hạn sử dụng: 18 tháng
9. TCCS: 12:2015Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Cuxavit A 500
1. Tên sản phẩm: Cuxavit A 500
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 500,000IU/G
4. Đặc điểm: dạng bột, màu kem, không tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: Kaesler Nutrition GmbH
7. Xuất xứ: Đức
8. Hạn sử dụng: 18 tháng
9. TCCS: 13:2015Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Lutavit A 1000 Plus
1. Tên sản phẩm: Lutavit A 1000 Plus
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A coated 1,000,000IU/G
4. Đặc điểm: dạng hạt, màu nâu vàng, không tan trong nước
5. Đóng gói: 20kg/ Bao PE
6. Nhà sản xuất: BASF
7. Xuất xứ: Đức
8. Hạn sử dụng: 18 tháng
9. TCCS: 10:2016Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Lutavit A 500S NXT
1. Tên sản phẩm: Lutavit A 500S NXT
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A coated 500,000 IU/G
4. Đặc điểm: dạng hạt, màu vàng nhạt, tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Thùng carton
6. Nhà sản xuất: BASF
7. Xuất xứ: Đức
8. Hạn sử dụng: 24 tháng
9. TCCS: 12102017Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Lutavit A/D3 1000/200
1. Tên sản phẩm: Lutavit A/D3 1000/200
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000 IU/g; D3 200,000 IU/g
4. Đặc điểm: dạng hạt mịn,màu nâu nhạt, không tan trong nước
5. Đóng gói: 20kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: BASF
7. Xuất xứ: Đức
8. Hạn sử dụng: 18 tháng
9. TCCS: 01:2017Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Rovimix A 1000
1. Tên sản phẩm: Rovimix A 1000
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000IU/G
4. Đặc điểm: dạng hạt mịn,màu xám nâu, không tan trong nước.
5. Đóng gói: 20kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: DSM
7. Xuất xứ: Thụy Sĩ
8. TCCS: 06:2016Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Rovimix AD3 1000/200
1. Tên sản phẩm: Rovimix AD3 1000/200
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000 IU/g, D3 200,000 IU/G
4. Đặc điểm: dạng hạt mịn,màu nâu nhạt, không tan trong nước
5. Đóng gói: 20kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: DSM
7. Xuất xứ: Thụy Sĩ
8. TCCS: 07:2016Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Vitamin A Acetate 500
1. Tên sản phẩm: Vitamin A Acetate 500
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 500,000 IU/g
4. Đặc điểm: dạng hạt có bọc, màu đỏ nâu, không tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: NHU Group
7. Xuất xứ: Trung Quốc
8. TCCS: 24:2017Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Vitamin A Acetate 1000
1. Tên sản phẩm: Vitamin A acetate 1000
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000 IU/G
4. Đặc điểm: màu vàng nâu, không tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: Xiamen Kingdomway
7. Xuất xứ: Trung Quốc
8. Hạn sử dụng: 12 tháng
9. TCCS: 35:2015
Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Vitamin A Acetate 500 CWS
1. Tên sản phẩm: Vitamin A Acetate 500 CWS
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin 500,000IU/G
4. Đặc điểm: dạng hạt mịn, tan trong nước
5. Đóng gói: 20kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: Xiamen Kingdomway
7. Xuất xứ: Trung Quốc
8. Hạn sử dụng: 12 tháng
9. TCCS: 34:2015Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Vitamin A Acetate 500 GF
1. Tên sản phẩm: Vitamin A Acetate 500 GF
2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 500,000 IU/G
4. Đặc điểm: dạng hạt có bọc, màu vàng nâu, tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Bao
6. Nhà sản xuất: NHU Group
7. Xuất xứ: Trung Quốc
8. Hạn sử dụng: 24 tháng
9. TCCS: 23:2015Read moreQuick View -
Read moreQuick View
Vitamin A propionate 2,5 Miu/G
1. Tên sản phẩm: Vitamin A propionate 2.5 Miu/G
2. Công dụng: bổ sung dinh dưỡng vật nuôi
3. Thành phần: Vitamin A 2,500,000IU/G
4. Đặc điểm: dạng dầu, màu vàng, không tan trong nước
5. Đóng gói: 25kg/ Xô nhựa
6. Nhà sản xuất: BASF
7. Xuất xứ: Đức
8. Hạn sử dụng: 24 tháng
9. TCCS: 26:2015Read moreQuick View