• 0 out of 5

    Cuxavit A 1000

    1. Tên sản phẩm: Cuxavit A 1000
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000IU/g
    4. Đặc điểm: dạng hạt mịn, màu nâu, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: Kaesler Nutrition GmbH
    7. Xuất xứ: Đức
    8. Hạn sử dụng: 18 tháng
    9. TCCS: 12:2015

  • 0 out of 5

    Cuxavit A 500

    1. Tên sản phẩm: Cuxavit A 500
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 500,000IU/G
    4. Đặc điểm: dạng bột, màu kem, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: Kaesler Nutrition GmbH
    7. Xuất xứ: Đức
    8. Hạn sử dụng: 18 tháng
    9. TCCS: 13:2015

  • 0 out of 5

    Lutavit A 1000 Plus

    1. Tên sản phẩm: Lutavit A 1000 Plus
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A coated 1,000,000IU/G
    4. Đặc điểm: dạng hạt, màu nâu vàng, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 20kg/ Bao PE
    6. Nhà sản xuất: BASF
    7. Xuất xứ: Đức
    8. Hạn sử dụng: 18 tháng
    9. TCCS: 10:2016

  • 0 out of 5

    Lutavit A 500S NXT

    1. Tên sản phẩm: Lutavit A 500S NXT
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A coated 500,000 IU/G
    4. Đặc điểm: dạng hạt, màu vàng nhạt, tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Thùng carton
    6. Nhà sản xuất: BASF
    7. Xuất xứ: Đức
    8. Hạn sử dụng: 24 tháng
    9. TCCS: 12102017

  • 0 out of 5

    Lutavit A/D3 1000/200

    1. Tên sản phẩm: Lutavit A/D3 1000/200
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000 IU/g; D3 200,000 IU/g
    4. Đặc điểm: dạng hạt mịn,màu nâu nhạt, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 20kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: BASF
    7. Xuất xứ: Đức
    8. Hạn sử dụng: 18 tháng
    9. TCCS: 01:2017

  • 0 out of 5

    Rovimix A 1000

    1. Tên sản phẩm: Rovimix A 1000
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000IU/G
    4. Đặc điểm: dạng hạt mịn,màu xám nâu, không tan trong nước.
    5. Đóng gói: 20kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: DSM
    7. Xuất xứ: Thụy Sĩ
    8. TCCS: 06:2016

  • 0 out of 5

    Rovimix AD3 1000/200

    1. Tên sản phẩm: Rovimix AD3 1000/200
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000 IU/g, D3 200,000 IU/G
    4. Đặc điểm: dạng hạt mịn,màu nâu nhạt, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 20kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: DSM
    7. Xuất xứ: Thụy Sĩ
    8. TCCS: 07:2016

  • 0 out of 5

    Vitamin A Acetate 500

    1. Tên sản phẩm: Vitamin A Acetate 500
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 500,000 IU/g
    4. Đặc điểm: dạng hạt có bọc, màu đỏ nâu, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: NHU Group
    7. Xuất xứ: Trung Quốc
    8. TCCS: 24:2017

  • 0 out of 5

    Vitamin A Acetate 1000

    1. Tên sản phẩm: Vitamin A acetate 1000
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 1,000,000 IU/G
    4. Đặc điểm: màu vàng nâu, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: Xiamen Kingdomway
    7. Xuất xứ: Trung Quốc
    8. Hạn sử dụng: 12 tháng
    9. TCCS: 35:2015

  • 0 out of 5

    Vitamin A Acetate 500 CWS

    1. Tên sản phẩm: Vitamin A Acetate 500 CWS
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin 500,000IU/G
    4. Đặc điểm: dạng hạt mịn, tan trong nước
    5. Đóng gói: 20kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: Xiamen Kingdomway
    7. Xuất xứ: Trung Quốc
    8. Hạn sử dụng: 12 tháng
    9. TCCS: 34:2015

  • 0 out of 5

    Vitamin A Acetate 500 GF

    1. Tên sản phẩm: Vitamin A Acetate 500 GF
    2. Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 500,000 IU/G
    4. Đặc điểm: dạng hạt có bọc, màu vàng nâu, tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Bao
    6. Nhà sản xuất: NHU Group
    7. Xuất xứ: Trung Quốc
    8. Hạn sử dụng: 24 tháng
    9. TCCS: 23:2015

  • 0 out of 5

    Vitamin A propionate 2,5 Miu/G

    1. Tên sản phẩm: Vitamin A propionate 2.5 Miu/G
    2. Công dụng: bổ sung dinh dưỡng vật nuôi
    3. Thành phần: Vitamin A 2,500,000IU/G
    4. Đặc điểm: dạng dầu, màu vàng, không tan trong nước
    5. Đóng gói: 25kg/ Xô nhựa
    6. Nhà sản xuất: BASF
    7. Xuất xứ: Đức
    8. Hạn sử dụng: 24 tháng
    9. TCCS: 26:2015